Survival Heroes Gamota

Liên Minh Sinh Tồn
Survival Heroes Gamota là tựa game thuộc thể loại MOBA Battle Royale

Game thủ sẽ bắt đầu nhảy dù xuống 1 bản đồ rộng lớn nhưng bị thu hẹp ngẫu nhiên theo thời gian. Nhiệm vụ của người chơi trong game là điều khiển nhân vật của mình đi hạ gục người chơi khác để giành lấy chiến thắng - trở thành người duy nhất sống sót.

Cường công cấp 1
Công vật lý + 0.4
Cường công cấp 2
Công vật lý + 0.6
Cường công cấp 3
Công vật lý + 0.8
Cường công cấp 4
Công vật lý + 1.2
Cường công cấp 5
Công vật lý + 2
Pháp cường cấp 1
Công phép + 0.4
Pháp cường cấp 2
Công phép + 0.6
Pháp cường cấp 3
Công phép + 0.8
Pháp cường cấp 4
Công phép + 1.2
Pháp cường cấp 5
Công phép + 2
Bão cấp 1
Tốc đánh + 0.57%
Bão cấp 2
Tốc đánh + 0.85%
Bão cấp 3
Tốc đánh + 1.13%
Bão cấp 4
Tốc đánh + 1.7%
Bão cấp 5
Tốc đánh + 2.8%
Cuồng bạo cấp 1
Tốc đánh + 0.23% Bạo + 0.23%
Cuồng bạo cấp 2
Tốc đánh + 0.35% Bạo + 0.35%
Cuồng bạo cấp 3
Tốc đánh + 0.47% Bạo + 0.47%
Cuồng bạo cấp 4
Tốc đánh + 0.7% Bạo + 0.7%
Cuồng bạo cấp 5
Tốc đánh + 1.1% Bạo + 1.1%
Bạo cấp 1
Bạo + 0.33%
Bạo cấp 2
Bạo + 0.5%
Bạo cấp 3
Bạo + 0.67%
Bạo cấp 4
Bạo + 1%
Bạo cấp 5
Bạo + 1.6%
Thuấn sát cấp 1
Công phép + 0.2 Xuyên thấu + 0.16
Thuấn Sát cấp 2
Công phép + 0.3 Xuyên thấu + 0.24
Thuấn Sát cấp 3
Công phép + 0.4 Xuyên thấu + 0.32
Thuấn Sát cấp 4
Công phép + 0.6 Xuyên thấu + 0.48
Thuấn Sát cấp 5
Công phép + 1 Xuyên thấu + 0.8
Tà năng cấp 1
Tốc đánh + 0.3% Công phép + 0.22
Tà năng cấp 2
Tốc đánh + 0.45% Công phép + 0.33
Tà năng cấp 3
Tốc đánh + 0.6% Công phép + 0.44
Tà năng cấp 4
Tốc đánh + 0.9% Công phép + 0.66
Tà năng cấp 5
Tốc đánh + 1.5% Công phép + 1.1
Sức mạnh cấp 1
Máu + 3 Công vật lý + 0.3
Sức mạnh cấp 2
Máu + 4.5 Công vật lý + 0.4
Sức mạnh cấp 3
Máu + 6 Công vật lý+ 0.5
Sức mạnh cấp 4
Máu + 9 Công vật lý + 0.7
Sức mạnh cấp 5
Máu + 15 Công vật lý + 1.1
Mạnh mẽ cấp 1
Tốc đánh + 0.3% Máu + 3
Mạnh mẽ cấp 2
Tốc đánh + 0.45% Máu + 4.5
Mạnh mẽ cấp 3
Tốc đánh + 0.6% Máu + 6
Mạnh mẽ cấp 4
Tốc đánh + 0.9% Máu + 9
Mạnh mẽ cấp 5
Tốc đánh + 1.5% Máu + 15
Trường thọ cấp 1
Máu + 5.4
Trường thọ cấp 2
Máu + 8.1
Trường thọ cấp 3
Máu + 10.8
Trường thọ cấp 4
Máu + 16.2
Trường thọ cấp 5
Máu + 27
Cất giấu cấp 1
Máu + 2.2 Thủ vật lý + 0.42
Cất giấu cấp 2
Máu + 3.3 Thủ vật lý + 0.63
Cất giấu cấp 3
Máu + 4.4 Thủ vật lý + 0.84
Cất giấu cấp 4
Máu + 6.6 Thủ vật lý + 1.26
Cất giấu cấp 5
Máu + 11 Thủ vật lý + 2.1
Kháng ma cấp 1
Thủ phép + 0.46 Máu + 2.2
Kháng ma cấp 2
Thủ phép + 0.69 Máu + 3.3
Kháng ma cấp 3
Thủ phép + 0.93 Máu + 4.4
Kháng ma cấp 4
Thủ phép + 1.38 Máu + 6.6
Kháng ma cấp 5
Thủ phép + 2.3 Máu + 11
Hút máu cấp 1
Hút máu + 0.17% Công vật lý + 0.1
Hút máu cấp 2
Hút máu + 0.25% Công vật lý + 0.2
Hút máu cấp 3
Hút máu + 0.33% Công vật lý + 0.3
Hút máu cấp 4
Hút máu + 0.5% Công vật lý + 0.4
Hút máu cấp 5
Hút máu + 0.9% Công vật lý + 0.6
Phệ hồn cấp 1
Hút máu + 0.17% Công phép + 0.1
Phệ hồn cấp 2
Hút máu + 0.25% Công phép + 0.2
Phệ hồn cấp 3
Hút máu + 0.33% Công phép + 0.3
Phệ hồn cấp 4
Hút máu + 0.5% Công phép + 0.4
Phệ hồn cấp 5
Hút máu + 0.9% Công phép + 0.6
Thô lỗ cấp 1
Bạo + 0.1% Máu + 4
Thô lỗ cấp 2
Bạo + 0.15% Máu + 6
Thô lỗ cấp 3
Bạo + 0.2% Máu + 8
Thô lỗ cấp 4
Bạo + 0.3% Máu + 12
Thô lỗ cấp 5
Bạo + 0.5% Máu + 20
Siêu tốc cấp 1
Tốc đánh + 0.2% Thủ vật lý + 0.5
Siêu tốc cấp 2
Tốc đánh + 0.3% Thủ vật lý + 0.75
Siêu tốc cấp 3
Tốc đánh + 0.4% Thủ vật lý + 1
Siêu tốc cấp 4
Tốc đánh + 0.6% Thủ vật lý + 1.5
Siêu tốc cấp 5
Tốc đánh + 1% Thủ vật lý + 2.5
Huyết ma cấp 1
Hút máu + 0.13% Thủ phép + 0.38
Huyết ma cấp 2
Hút máu + 0.2% Thủ phép + 0.57
Huyết ma cấp 3
Hút máu + 0.27% Thủ phép + 0.76
Huyết ma cấp 4
Hút máu + 0.4% Thủ phép + 1.14
Huyết ma cấp 5
Hút máu + 0.7% Thủ phép + 1.9
Vô giải cấp 1
Thủ phép + 0.36 Thủ vật lý + 0.32
Vô giải cấp 2
Thủ phép + 0.54 Thủ vật lý + 0.48
Vô giải cấp 3
Thủ phép + 0.72 Thủ vật lý + 0.64
Vô giải cấp 4
Thủ phép + 1.08 Thủ vật lý + 0.96
Vô giải cấp 5
Thủ phép + 1.8 Thủ vật lý + 1.6
Tật tẩu cấp 1
Tầm nhìn + 0.06 Tốc chạy + 0.01
Tật tẩu cấp 2
Tầm nhìn + 0.09 Tốc chạy + 0.01
Tật tẩu cấp 3
Tầm nhìn + 0.12 Tốc chạy + 0.01
Tật tẩu cấp 4
Tầm nhìn + 0.17 Tốc chạy + 0.02
Tật tẩu cấp 5
Tầm nhìn + 0.29 Tốc chạy + 0.03
Yên tĩnh cấp 1
Giảm hồi chiêu + 0.27%
Yên tĩnh cấp 2
Giảm hồi chiêu + 0.4%
Yên tĩnh cấp 3
Giảm hồi chiêu + 0.53%
Yên tĩnh cấp 4
Giảm hồi chiêu + 0.8%
Yên tĩnh cấp 5
Giảm hồi chiêu + 1.4%
Hồi xuân cấp 1
Hồi máu + 0.03% Máu + 2.6 [Cứ 5 giây hồi máu]
Hồi xuân cấp 2
Hồi máu + 0.05% Máu + 3.9 [Cứ 5 giây hồi máu]
Hồi xuân cấp 3
Hồi máu + 0.07% Máu + 5.2 [Cứ 5 giây hồi máu]
Hồi xuân cấp 4
Hồi máu + 0.1% Máu + 7.8 [Cứ 5 giây hồi máu]
Hồi xuân cấp 5
Hồi máu + 0.17% Máu + 13 [Cứ 5 giây hồi máu]
Trong sáng cấp 1
Giảm hồi chiêu + 0.13% Máu + 2.6
Trong sáng cấp 2
Giảm hồi chiêu + 0.2% Máu + 3.9
Trong sáng cấp 3
Giảm hồi chiêu + 0.27% Máu + 5.2
Trong sáng cấp 4
Giảm hồi chiêu + 0.4% Máu + 7.8
Trong sáng cấp 5
Giảm hồi chiêu + 0.7% Máu + 13
Nhạy bén cấp 1
Tốc đánh + 0.23% Tốc chạy + 0.01
Nhạy bén cấp 2
Tốc đánh + 0.35% Tốc chạy + 0.01
Nhạy bén cấp 3
Tốc đánh + 0.47% Tốc chạy + 0.01
Nhạy bén cấp 4
Tốc đánh + 0.7% Tốc chạy + 0.02
Nhạy bén cấp 5
Tốc đánh + 1.1% Tốc chạy + 0.03
Ưng nhãn cấp 1
Tầm nhìn + 0.06 Thủ vật lý + 0.36
Ưng nhãn cấp 2
Tầm nhìn + 0.09 Thủ vật lý + 0.54
Ưng nhãn cấp 3
Tầm nhìn + 0.12 Thủ vật lý + 0.72
Ưng nhãn cấp 4
Tầm nhìn + 0.17 Thủ vật lý + 1.08
Ưng nhãn cấp 5
Tầm nhìn + 0.29 Thủ vật lý + 1.8
Thiên chiếu cấp 1
Tầm nhìn + 0.06 Xuyên thấu + 0.18
Thiên chiếu cấp 2
Tầm nhìn + 0.09 Xuyên thấu + 0.27
Thiên chiếu cấp 3
Tầm nhìn + 0.12 Xuyên thấu + 0.36
Thiên chiếu cấp 4
Tầm nhìn + 0.17 Xuyên thấu + 0.54
Thiên chiếu cấp 5
Tầm nhìn + 0.29 Xuyên thấu + 0.9
Cân bằng cấp 1
Giảm hồi chiêu + 0.13% Hồi máu + 0.03% [Cứ mỗi 5 giây hồi]
Cân bằng cấp 2
Giảm hồi chiêu + 0.2% Hồi máu + 0.05% [Cứ mỗi 5 giây hồi]
Cân bằng cấp 3
Giảm hồi chiêu + 0.27% Hồi máu + 0.07% [Cứ mỗi 5 giây hồi]
Cân bằng cấp 4
Giảm hồi chiêu + 0.4% Hồi máu + 0.1% [Cứ mỗi 5 giây hồi]
Cân bằng cấp 5
Giảm hồi chiêu + 0.7% Hồi máu + 0.17% [Cứ mỗi 5 giây hồi]
Trọng trang cấp 1
Máu + 2.6 Tốc chạy + 0.01
Trọng trang cấp 2
Máu + 3.9 Tốc chạy + 0.01
Trọng trang cấp 3
Máu + 5.2 Tốc chạy + 0.01
Trọng trang cấp 4
Máu + 7.8 Tốc chạy + 0.02
Trọng trang cấp 5
Máu + 13 Tốc chạy + 0.03
Liên trảm cấp 3
[Liên trảm] Mỗi lần diệt địch, tăng vĩnh viễn 2 điểm công vật lý và 1.8 điểm công phép, cộng dồn tối đa 10 lần
Liên trảm cấp 4
[Liên trảm] Mỗi lần diệt địch, tăng vĩnh viễn 2.8 điểm công vật lý và 2.4 điểm công phép, cộng dồn tối đa 10 lần
Liên trảm cấp 5
[Liên trảm] Mỗi lần diệt địch, tăng vĩnh viễn 4 điểm công vật lý và 3.5 điểm công phép, cộng dồn tối đa 10 lần
Trừng phạt cấp 3
Sát thương gây ra cho quái vật + 15%, đánh bại quái rớt tiền xu + 8%
Trừng phạt cấp 4
Sát thương gây ra cho quái vật + 21%, đánh bại quái rớt tiền xu + 11%
Trừng phạt cấp 5
Sát thương gây ra cho quái vật + 30%, đánh bại quái rớt tiền xu + 15%
Thám hiểm cấp 3
Thời gian mở rương và tìm vật dụng trong nhà giảm 18%, hoàn thành nhận tốc chạy 10%, kéo dài 3.5 giây. Mỗi lần đánh bại vật vụn tốc chạy 10%, kéo dài 1.5 giây
Thám hiểm cấp 4
Thời gian mở rương và tìm vật dụng trong nhà giảm 24%, hoàn thành nhận tốc chạy 14%, kéo dài 3.5 giây. Mỗi lần đánh bại vật vụn tốc chạy 14%, kéo dài 1.5 giây
Thám hiểm cấp 5
Thời gian mở rương và tìm vật dụng trong nhà giảm 35%, hoàn thành nhận tốc chạy 20%, kéo dài 3.5 giây. Mỗi lần đánh bại vật vụn tốc chạy 20%, kéo dài 1.5 giây
Sấm sét cấp 3
Trong 2.5 giây cùng mục tiêu gây 3 lần sát thương (từ kỹ năng khác nhau, tính cả công thường), sẽ phóng điện vào mục tiêu, gây 28 + (0.32*Công vật lý + 0.25*Công phép) ST pháp thuật, tốc chạy +10% trong 1.5 giây, thời gian hồi chiêu 15 giây
Sấm sét cấp 4
Trong 2.5 giây cùng mục tiêu gây 3 lần sát thương (từ kỹ năng khác nhau, tính cả công thường), sẽ phóng điện vào mục tiêu, gây 38 + (0.45*Công vật lý + 0.35*Công phép) ST pháp thuật, tốc chạy +14% trong 1.5 giây, thời gian hồi chiêu 15 giây
Sấm sét cấp 5
Trong 2.5 giây cùng mục tiêu gây 3 lần sát thương (từ kỹ năng khác nhau, tính cả công thường), sẽ phóng điện vào mục tiêu, gây 55 + (0.63*Công vật lý + 0.5*Công phép) ST pháp thuật, tốc chạy +20% trong 1.5 giây, thời gian hồi chiêu 15 giây
Sôi máu cấp 5
Mỗi lần công thường, tăng 3.5 + (cấp nhân vật*0.25) điểm công vật lý, 3 + (cấp nhân vật*0.32) điểm công phép, 2.5% tốc chạy trong 3 giây, cộng dồn tối đa 6 lần
Sôi máu cấp 3
Mỗi lần công thường, tăng 1.8 + (cấp nhân vật*0.13) điểm công vật lý, 1.5 + (cấp nhân vật*0.16) điểm công phép, 1.3% tốc chạy trong 3 giây, cộng dồn tối đa 6 lần
Sôi máu cấp 4
Mỗi lần công thường, tăng 2.4 + (cấp nhân vật*0.17) điểm công vật lý, 2.1 + (cấp nhân vật*0.22) điểm công phép, 1.8% tốc chạy trong 3 giây, cộng dồn tối đa 6 lần
Bất diệt cấp 5
Công thường trúng mục tiêu, kèm theo 0.4*(thủ vật lý + thủ phép) ST pháp thuật, hồi phục 2.5% máu tối đa, thời gian hồi chiêu 4 giây
Bất diệt cấp 3
Công thường trúng mục tiêu, kèm theo 0.2*(thủ vật lý + thủ phép) ST pháp thuật, hồi phục 2.5% máu tối đa, thời gian hồi chiêu 4 giây
Bất diệt cấp 4
Công thường trúng mục tiêu, kèm theo 0.28 * (thủ vật lý + thủ phép) ST pháp thuật, hồi phục 2.5% máu tối đa, thời gian hồi chiêu 4 giây
Đột kích cấp 5
Sau khi vào bụi cỏ hoặc ngồi xuống trong 5 giây, nếu rời bụi cỏ hoặc đứng lên lập tức nhận 20% tốc chạy và 1 lần công thường kèm 40 + (4.3 * cấp nhân vật) ST pháp thuật hoặc choáng 0.5 giây, trong 3 giây
Đột kích cấp 3
Sau khi vào bụi cỏ hoặc ngồi xuống trong 5 giây, nếu rời bụi cỏ hoặc đứng lên lập tức nhận 20% tốc chạy và 1 lần công thường kèm 20 + (2.1 * cấp nhân vật) ST pháp thuật hoặc choáng 0.3 giây, trong 3 giây
Đột kích cấp 4
Sau khi vào bụi cỏ hoặc ngồi xuống trong 5 giây, nếu rời bụi cỏ hoặc đứng lên lập tức nhận 20% tốc chạy và 1 lần công thường kèm 28 + (3 * cấp nhân vật) ST pháp thuật hoặc choáng 0.4 giây, trong 3 giây
Săn mồi cấp 5
Nếu có bất cứ người chơi nào bị lộ trong phạm vi 80m xung quanh, bản thân di chuyển về phía người chơi đó sẽ nhận 20% tăng tốc chạy chuyển, và 1 lần công thường gây 65 + (8*cấp nhân vật) ST pháp thuật và giảm tốc 50% trong 1 giây, trong 5 giây, thời gian hồi chiêu 30 giây
Săn mồi cấp 5
Nếu có bất cứ người chơi nào bị lộ trong phạm vi 80m xung quanh, bản thân di chuyển về phía người chơi đó sẽ nhận 20% tăng tốc chạy chuyển, và 1 lần công thường gây 65 + (8*cấp nhân vật) ST pháp thuật và giảm tốc 50% trong 1 giây, trong 5 giây, thời gian hồi chiêu 30 giây
Săn mồi cấp 3
Nếu có bất cứ người chơi nào bị lộ trong phạm vi 80m xung quanh, bản thân di chuyển về phía người chơi đó sẽ nhận 10% tăng tốc chạy chuyển, và 1 lần công thường gây 33 + (4 * cấp nhân vật) ST pháp thuật và giảm tốc 25% trong 1 giây, trong 5 giây, thời gian hồi chiêu 30 giây
Săn mồi cấp 4
Nếu có bất cứ người chơi nào bị lộ trong phạm vi 80m xung quanh, bản thân di chuyển về phía người chơi đó sẽ nhận 14% tăng tốc chạy chuyển, và 1 lần công thường gây 45 + (5.6*cấp nhân vật) ST pháp thuật và giảm tốc 35% trong 1 giây, trong 5 giây, thời gian hồi chiêu 30 giây
Xung phong cấp 5
Ở rìa vòng ma pháp (trong ngoài 10m xung quanh vòng tròn), tầm nhìn +5, tốc chạy +15%, ST +8%
Xung phong cấp 3
Ở rìa vòng ma pháp (trong ngoài 10m xung quanh vòng tròn), tầm nhìn +2.5, tốc chạy +8%, ST +4%
Xung phong cấp 4
Ở rìa vòng ma pháp (trong ngoài 10m xung quanh vòng tròn), tầm nhìn +3.5, tốc chạy +11%, ST + 5.5%